--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say sưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say sưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say sưa
+
be in the habit of
passionately deep
keep in
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
say sưa
:
be in the habit of
+
dân dụng
:
civilCông trình kiến trúc dân dụngA civil architectural projectHàng không dân dụngCivil air line
+
căm gan
:
Bear deep resentment against
+
bội số
:
Multiplebội số chunga common multiple
+
clipping
:
sự cắt, sự xén